Comparison Flashcards
1
Q
Compare
A
So sánh
2
Q
Less than
A
ít hơn
3
Q
More than
A
Nhiều hơn
4
Q
Fastest
A
Nhanh nhất
5
Q
Least
A
ít nhất
6
Q
Best
A
Tốt nhất
7
Q
Fewest people
A
Ít người nhất
8
Q
Bigger
A
Lớn hơn
9
Q
Which phone do you like most?
A
Bạn thích cái diện thoại nào nhất
10
Q
I have more money than you
A
Tôi có nhiều tiền hơn bạn
11
Q
She is heavier than me
A
Cô ấy nặng hơn tôi
12
Q
She is not as heavy as me
A
Cô ấy không nặng bằng tôi
13
Q
She is less serious than me
A
Cô ấy ít nghiêm túc hơn tôi
14
Q
I have at least ten books
A
Tôi có ít nhất là mười quyển sách