Cities Flashcards
1
Q
House
A
Nhà
ngôi nhà
Căn nhà
2
Q
Yard
A
Sân
3
Q
Airport
A
Sân bay
4
Q
City
A
Thành phố
5
Q
Restaurant
A
Nhà hàng
Quán ăn
Tiệm ăn
6
Q
Beach
A
Bãi biển
7
Q
Hotel
A
Tại khách sạn
8
Q
Pagoda
A
Chùa
9
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
10
Q
Office
A
Văn phòng
11
Q
Church
A
Nhà thờ
12
Q
Castle
A
Lâu đài
13
Q
Place / location
A
Nơi
14
Q
Center
A
Trung tâm
15
Q
Park
A
Công viên
16
Q
Building
A
Tòa nhà
17
Q
Town
A
Thị trấn
18
Q
Address
A
Địa chỉ
19
Q
Area / zone / region
A
Khu vực
Vùng
20
Q
Market
A
Chợ
21
Q
Theater
A
Nhà hát
22
Q
District
A
Quận
23
Q
Road
A
Con đường
24
Q
Go by land
A
Đi đường bộ
25
We go our separate ways
Chúng tôi đường ai người đó đi
26
Coffee shop
Quán cà phê
27
Bank
Ngân hàng
28
Work at (location)
Làm việc tại
29
Farm
Nông trại
30
Prison
Nhà tù
31
Movie theater
Rạp phim
32
Bookstore
Hiệu sách
Nhà sách
33
Museum
Bảo tàng
34
Square (in a city)
Quảng trường
35
Train station
Nhà ga
Ga tàu hỏa
Ga xe lửa
36
Border
Biên giới
37
Shopping mall
Trung tâm thương mại
38
Bus stop
Trạm xe buýt
39
Bridge
Cầu
40
Library
Thư viện
41
Post office
Bưu điện
42
Bakery
Tiệm bánh
43
Supermarket
Siêu thị
44
Hospital
Bệnh viện
45
Tunnel
Đường hầm
46
Street
Đường phố
47
Cave
Hang
48
Village
Làng
Ngôi làng
49
Headquarters
Trụ sở chính
50
Restroom
Nhà vệ sinh
51
Barber shop
Tiệm hớt tóc
Tiệm cách tóc
52
Kitchen
Nhà bếp
53
Living room
Phòng khách
54
Playground
Sân chơi
55
Store
Của hàng
56
Flower market
Chợ hoa