Common Phrases Flashcards
1
Q
It’s okay
A
Cũng được
2
Q
Seems / appears to be
A
Có vẻ
3
Q
Too much
A
Quá nhiều
4
Q
That (he tells me that he loves me)
A
Rằng
5
Q
A pair / couple
A
Một đôi
6
Q
Whatever!
A
Sao cũng được
7
Q
I invite you to… / offer you…
A
Tôi mời bạn…
8
Q
Do I bother you?
A
Tôi có làm phiền bạn không?
9
Q
I will find her then I will call you
A
Tôi sẽ tìm cô ấy rồi tôi sẽ gọi bạn
10
Q
I would rather be hated by her father than be hated by her
A
Tôi thà bị ba của cô ấy ghét còn hơn bị cô ấy ghét
11
Q
Sorry, can you help me? I am lost.
A
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi? Tôi bị lạc.
12
Q
Lost in the woods
A
Đi lạc trong rừng
13
Q
It is time to …
A
Đến lúc phải … rồi
14
Q
Im okay with going to eat (going to eat is okay)
A
Đi ăn cũng được
15
Q
I already did
A
Tôi đã làm rồi