Common Phrases Flashcards
It’s okay
Cũng được
Seems / appears to be
Có vẻ
Too much
Quá nhiều
That (he tells me that he loves me)
Rằng
A pair / couple
Một đôi
Whatever!
Sao cũng được
I invite you to… / offer you…
Tôi mời bạn…
Do I bother you?
Tôi có làm phiền bạn không?
I will find her then I will call you
Tôi sẽ tìm cô ấy rồi tôi sẽ gọi bạn
I would rather be hated by her father than be hated by her
Tôi thà bị ba của cô ấy ghét còn hơn bị cô ấy ghét
Sorry, can you help me? I am lost.
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi? Tôi bị lạc.
Lost in the woods
Đi lạc trong rừng
It is time to …
Đến lúc phải … rồi
Im okay with going to eat (going to eat is okay)
Đi ăn cũng được
I already did
Tôi đã làm rồi
Get up and go
Dậy mà đi
Stay up late
Thức khuya
No problem
Không sao
Immigrate
Di trú
Mention
Nhắc đến
Improve
Cải thiện
Solve
Giải quyết