Discuss Vietnam Flashcards
1
Q
Conical hat
A
Nón lá
2
Q
Custom
A
Phong tục
3
Q
Hanoi
A
Hà nội
4
Q
Hue
A
Huế
5
Q
Dynasty
A
Triều đại
6
Q
Traditional Vietnamese dress
A
Áo dài
7
Q
Lucky money
A
Tiền lì xì
8
Q
Vietnamese new year
A
Tết
9
Q
Heritage
A
Di sản
10
Q
Water puppetry
A
Múa rối nước
11
Q
Civilization
A
Nền văn minh
12
Q
Betel
A
Trầu
13
Q
Mythology
A
Thần thoại
14
Q
Legend
A
Truyền thuyết
15
Q
Feudalism
A
Phong kiến