Trees And Plants Flashcards
0
Q
Branch
A
Cành cây
1
Q
Twig
A
Nhánh cây
2
Q
Limb
A
Cành cây lớn
3
Q
Trunk
A
Thân cây
4
Q
Root
A
Rễ cây
5
Q
Leaf
A
Lá cây
6
Q
Birch
A
Cây bulo
7
Q
Magnolia
A
Cây mộc lan
8
Q
Pine
A
Cây thông
9
Q
Needle
A
Lá thông
10
Q
Pinecone
A
Quả thông
11
Q
Maple
A
Cây thích
12
Q
Willow
A
Cây liễu
13
Q
Palm
A
Cây cọ
14
Q
Dogwood
A
Cây sơn thù du
15
Q
Elm
A
Cây đu
16
Q
Oak
A
Cây sồi
17
Q
Redwood
A
Cây thông gỗ đỏ
18
Q
Holly
A
Cây nhưa ruồi
19
Q
Berries
A
Cây berry
20
Q
Cactus
A
Cây xương rồng
21
Q
Vine
A
Cây leo
22
Q
Poison sumac
A
Cây sơn độc
23
Q
Poison oak
A
Cây sồi độc
24
Q
Poison ivy
A
Cây trường xuân độc