Seasonal Clothing Flashcards
0
Q
Leather jacket
A
Áo khoác ngoài bằng da
1
Q
Headband
A
Dãi buộc đầu
2
Q
Headwrap
A
Khăn buộc đầu
3
Q
Parka
A
Áo ấm có mũ
4
Q
Mittens
A
Găng tay bao
5
Q
Ski hat
A
Mũ len
6
Q
Earmuffs
A
Đồ che tai
7
Q
Down vest
A
Áo vét nhồi bông
8
Q
Ski mask
A
Mặt nạ trượt tuyết
9
Q
Down jacket
A
Áo khoác ngoài nhồi bông
10
Q
Raincoat
A
Áo mưa
11
Q
Poncho
A
Áo choàng che mưa
12
Q
Rain boots
A
Giày ống đi mưa
13
Q
Trench coat
A
Áo bành tô
14
Q
Swimming trunks
A
Quần tắm
15
Q
Straw hat
A
Mũ rơm
16
Q
Windbreaker
A
Áo gió
17
Q
Cover-up
A
Áo choàng ngoài
18
Q
Swimsuit
A
Đồ tắm