City streets Flashcards
0
Q
Factory
A
Hãng xưởng
1
Q
Contruction site
A
Công trường
2
Q
Car dealership
A
Tiệm bán xe
3
Q
Mosque
A
Nhà thờ Hồi giáo
4
Q
Shopping mall
A
Khu chợ
5
Q
Furniture store
A
Tiệm bán đồ gỗ
6
Q
Motel
A
Nhà trọ
7
Q
Coffee shop
A
Quán cf
8
Q
Skyscraper/high-rise
A
Toà nhà cao ốc
9
Q
Cemetery
A
Nghĩa trang
10
Q
Synagogue
A
Giáo đường do thái
11
Q
Community college
A
Trường cao đẳng cộng đồng
12
Q
Bakery
A
Lò bánh mì
13
Q
Home improvement store
A
Tiệm bán đồ sửa nhà
14
Q
Office supply store
A
Tiệm văn phòng phẩm