Sports Verbs Flashcards
0
Q
Hit
A
Đánh
1
Q
Pitch
A
Ném/thảy để đánh
2
Q
Throw
A
Ném để bắt
3
Q
Catch
A
Bắt
4
Q
Kick
A
Đá
5
Q
Tackle
A
Cản phá
6
Q
Pass
A
Chuyền bóng
7
Q
Shoot
A
Sút bóng
8
Q
Jump
A
Nhảy
9
Q
Dribble
A
Rẻ bóng/ đi bóng
10
Q
Dive
A
Lặn
11
Q
Stretch
A
Duỗi, vươn
12
Q
Exercise/ work out
A
Vận động/ tập thể dục
13
Q
Bend
A
Cúi xuống
14
Q
Serve
A
Giao bóng