DMV Flashcards
0
Q
Testing area
A
Khu vực thi
1
Q
DMV handbook
A
Cẩm nang DMV
2
Q
DMV clerk
A
Nhân viên DMV
3
Q
Photo
A
Hình chụp
4
Q
Fingerprint
A
Dấu tay
5
Q
Vision exam
A
Khám mắt
6
Q
Window
A
Quầy
7
Q
Proof of insurance
A
Chứng minh có bảo hiểm
8
Q
Expiration date
A
Ngày hết hạn
9
Q
License plate
A
Bảng số xe
10
Q
Registration sticker/tag
A
Miếng dán có đóng thuế xe
11
Q
Study the handbook
A
Học trong cẩm nang
12
Q
Take a driver education course
A
Lấy lớp dạy lái xe
13
Q
Show your id
A
Trình chứng minh
14
Q
Pay the application fee
A
Trả lệ phí nộp đơn
15
Q
Take a written test
A
Thi viết
16
Q
Get a learner’s permit
A
Lấy bằng tạm
17
Q
Take a driver’s training course
A
Lấy lớp dạy lái xe
18
Q
Pass a driving test
A
Thi đậu lái xe
19
Q
Get your license
A
Lấy bằng lái