Pharmacy Flashcards
0
Q
Prescription medication
A
Thuốc do bsi cho toa
1
Q
Prescription
A
Toa thuốc
2
Q
Prescription label
A
Nhãn hiệu toa thuốc
3
Q
Prescription number
A
Số toa
4
Q
Dosage
A
Liều lượng
5
Q
Warning label
A
Nhãn hiệu cảnh báo
6
Q
Wheelchair
A
Xe lăn
7
Q
Crutches
A
Nạng
8
Q
Walker
A
Cây chống
9
Q
Humidifier
A
Máy tăng độ ẩm
10
Q
Heating pad
A
Tấm đệm nóng
11
Q
Air purifier
A
Máy lọc ko khí
12
Q
Hot water bottle
A
Túi chườm nóng
13
Q
Cane
A
Gậy
14
Q
Vitamins
A
Thuốc bổ