Pharmacy Flashcards
0
Q
Prescription medication
A
Thuốc do bsi cho toa
1
Q
Prescription
A
Toa thuốc
2
Q
Prescription label
A
Nhãn hiệu toa thuốc
3
Q
Prescription number
A
Số toa
4
Q
Dosage
A
Liều lượng
5
Q
Warning label
A
Nhãn hiệu cảnh báo
6
Q
Wheelchair
A
Xe lăn
7
Q
Crutches
A
Nạng
8
Q
Walker
A
Cây chống
9
Q
Humidifier
A
Máy tăng độ ẩm
10
Q
Heating pad
A
Tấm đệm nóng
11
Q
Air purifier
A
Máy lọc ko khí
12
Q
Hot water bottle
A
Túi chườm nóng
13
Q
Cane
A
Gậy
14
Q
Vitamins
A
Thuốc bổ
15
Q
Over-the-counter medication
A
Thuốc ko cần toa
16
Q
Sling
A
Dây đeo
17
Q
Cast
A
Băng bột
18
Q
Pill
A
Viên thuốc tròn
19
Q
Tablet
A
Viên thuốc dẹt
20
Q
Capsule
A
Viên thuốc nang
21
Q
Ointment
A
Thuốc mỡ
22
Q
Cream
A
Kem
23
Q
Pain reliever
A
Thuốc giảm đau
24
Cold tablets
Thuốc cảm dạng viên
25
Antacid
Thuốc giảm độ acid
26
Cough syrup
Thuốc ho dạng siro
27
Throat lozenges
Thuốc ngậm ho
28
Eye drops
Thuốc nhỏ mắt
29
Nasal spray
Thuốc xịt mũi
30
Inhaler
Thuốc hít