Sports Flashcards
0
Q
Snowboarding
A
Trượt ván trên tuyết
1
Q
Downhill skiing
A
Trượt tuyết xuống dốc
2
Q
Cross-country skiing
A
Trượt tuyết băng đồng
3
Q
Ice skating
A
Trượt băng
4
Q
Figure skating
A
Trượt băng nghệ thuật
5
Q
Sledding
A
Chơi xe trượt tuyết
6
Q
Waterskiing
A
Trượt ván nước
7
Q
Sailing
A
Đi thuyền buồm
8
Q
Surfing
A
Trượt ván lướt sóng
9
Q
Windsurfing
A
Trượt ván có buồm
10
Q
Snorkeling
A
Lặn có ống thở
11
Q
Scuba diving
A
Lặn có bình dưỡng khí
12
Q
Archery
A
Bắn cung
13
Q
Boxing
A
Đấu quyền anh
14
Q
Cycling/biking
A
Đi xe đạp