Sports Flashcards
0
Q
Snowboarding
A
Trượt ván trên tuyết
1
Q
Downhill skiing
A
Trượt tuyết xuống dốc
2
Q
Cross-country skiing
A
Trượt tuyết băng đồng
3
Q
Ice skating
A
Trượt băng
4
Q
Figure skating
A
Trượt băng nghệ thuật
5
Q
Sledding
A
Chơi xe trượt tuyết
6
Q
Waterskiing
A
Trượt ván nước
7
Q
Sailing
A
Đi thuyền buồm
8
Q
Surfing
A
Trượt ván lướt sóng
9
Q
Windsurfing
A
Trượt ván có buồm
10
Q
Snorkeling
A
Lặn có ống thở
11
Q
Scuba diving
A
Lặn có bình dưỡng khí
12
Q
Archery
A
Bắn cung
13
Q
Boxing
A
Đấu quyền anh
14
Q
Cycling/biking
A
Đi xe đạp
15
Q
Fencing
A
Đánh kiếm
16
Q
Gymnastics
A
Thể dục nào lộn
17
Q
Inline skating
A
Trượt batanh
18
Q
Martial arts
A
Võ thuật
19
Q
Racquetball
A
Quần vợt sân tường
20
Q
Skateboarding
A
Trượt ván
21
Q
Weightlifting
A
Cử tạ
22
Q
Wrestling
A
Đô vật
23
Q
Track and field
A
Điền kinh
24
Horse racing
Đua ngựa
25
Softball
Bóng mềm
26
Football
Bóng bầu dục
27
Ice hockey
Khúc côn cầu
28
Water polo
Bóng nước
29
Official/referee
Trọng tài
30
Score
Tỷ số
31
Team
Đội bóng
32
basketball court
Sân bóng rổ