Different Place To Live Flashcards
0
Q
A rural area
A
Khu thôn dã
1
Q
An urban area
A
Khu thành thị
2
Q
Condominium/condo
A
Nhà chung cư
3
Q
Townhouse
A
Nhà phố
4
Q
Mobile home
A
Nhà di động
5
Q
College dormitory/dorm
A
Ký túc xá
6
Q
Farm
A
Trang trại
7
Q
Ranch
A
Đồn điền
8
Q
Senior housing
A
Nhà dành cho người cao niên
9
Q
Nursing home
A
Nhà dưỡng lão
10
Q
Shelter
A
Nhà tạm trú