Apartments Flashcards
0
Q
Playground
A
Sân chơi
1
Q
Fire escape
A
Lối thoát hiểm
2
Q
Roof garden
A
Vườn trên mái nhà
3
Q
Intercom/speaker
A
Hệ thống liên lạc/loa
4
Q
Tenant
A
Người mướn nhà
5
Q
Vacancy sign
A
Bảng cho mướn
6
Q
Superintendent
A
Giám thị
7
Q
Stairway
A
Bậc thang
8
Q
Washer
A
Máy giặt
9
Q
Dryer
A
Máy sấy
10
Q
Pool table
A
Bàn bi da
11
Q
Security gate
A
Cổng an ninh
12
Q
Storage locker
A
Tủ đựng đồ
13
Q
Packing space
A
Chổ đậu xe
14
Q
Security camera
A
Máy quay an ninh
15
Q
Balcony
A
Ban công
16
Q
Courtyard
A
Sân
17
Q
Trash bin
A
Thùng rác
18
Q
Alley
A
Ngõ hẻm
19
Q
Emergency exit
A
Lối thoát hiểm
20
Q
Trash chute
A
Chổ thả rác
21
Q
Landlorđ
A
Chủ nhà
22
Q
Lease/rental agreement
A
Hợp đồng cho thuê
23
Q
Smoke detector
A
Máy báo động khi có khói
24
Q
Buzzer
A
Chuông điện
25
Q
Peephole
A
Lỗ nhìn
26
Q
Door chain
A
Dây xích cửa
27
Q
Dead-bolt lock
A
Then khoá