Traffic Signs Flashcards
0
Q
Do not enter/ wrong way
A
Cấm vào/ ngược chiều
1
Q
Stop
A
Dừng lại
2
Q
Speed limit
A
Vận tốc giới hạn
3
Q
U turn
A
Quẹo chử u
4
Q
No outlet/ dead end
A
Ko lối ra/ ngõ cụt
5
Q
Right turn only
A
Chỉ đc quẹo phải
6
Q
No left turn
A
Ko đc quẹo trái
7
Q
Yeild
A
Nhường
8
Q
Merge
A
Nhập
9
Q
No parking
A
Cấm đậu
10
Q
Handicapped parking
A
Chổ đậu dành cho người tàn tật
11
Q
Pedestrian crossing
A
Người đi bộ băng ngang
12
Q
Railroad crossing
A
Đường xe lửa băng ngang
13
Q
School crossing
A
Đường học sinh băng ngang
14
Q
Road work
A
Làm đường