Dental Care Flashcards
0
Q
Dental hygienist
A
Chuyên viên làm sạch răng
1
Q
Dentist
A
Nha sĩ
2
Q
Dental instruments
A
Dụng cụ nha khoa
3
Q
Orthodontist
A
Nha sĩ chỉnh răng
4
Q
Braces
A
Niềng
5
Q
Cavity/decay
A
Sâu răng
6
Q
Filling
A
Trám
7
Q
Crown
A
Bọc
8
Q
Dentures
A
Răng giả
9
Q
Gum disease
A
Bệnh nướu răng
10
Q
Plaque
A
Vôi răng
11
Q
Clean teeth
A
Làm sạch răng
12
Q
Take x-rays
A
Chụp x quang
13
Q
Numb the mouth
A
Làm tê miệng
14
Q
Drill a tooth
A
Khoan răng