Kitchen Utensils Flashcards
0
Q
Grater
A
Đồ cạo vỏ
1
Q
Can opener
A
Đồ mở hộp
2
Q
Steamer
A
Nồi hấp
3
Q
Plastic storage container
A
Đồ đựng thức ăn bằng nhựa
4
Q
Frying pan
A
Chảo chiên
5
Q
Pot
A
Nồi
6
Q
Ladle
A
Vá lớn
7
Q
Double boiler
A
Nồi luộc 2 tầng
8
Q
Wooden spoon
A
Muỗng gỗ
9
Q
Casserole dish
A
Đĩa để hấp lò
10
Q
Garlic press
A
Đồ kẹp tỏi
11
Q
Carving knife
A
Dao cắt
12
Q
Roasting pan
A
Chảo quay
13
Q
Roasting rack
A
Giá để nướng thịt
14
Q
Vegetable peeler
A
Đồ lột vỏ