Sports Equipment Flashcards
0
Q
Tennis racket
A
Vợt chơi tennis
1
Q
Golf club
A
Gậy chơi gôn
2
Q
Bow
A
Cung
3
Q
Target
A
Đích
4
Q
Arrow
A
Mũi tên
5
Q
Ice skates
A
Giầy trượt băng
6
Q
Hockey stick
A
Gậy chơi hockey
7
Q
Inline skates
A
Giày trượt patanh
8
Q
Shin guards
A
Tấm bảo vệ ống chân
9
Q
Baseball bat
A
Gậy đánh bóng chày
10
Q
Catcher’s mask
A
Mặt nạ người bắt bóng
11
Q
Football helmet
A
Mũ chơi bóng bầu dục
12
Q
Shoulder pads
A
Đệm lót vai
13
Q
Weights
A
Tạ
14
Q
Snowboard
A
Ván trượt tuyết
15
Q
Skis
A
Ván trượt ski
16
Q
Ski poles
A
Gậy trượt tuyết
17
Q
Ski boots
A
Giầy ống trượt tuyết
18
Q
Flying disc
A
Đĩa bay