Hobbies And Games Flashcards
0
Q
Do crafts
A
Làm thủ công
1
Q
Quilt
A
Khâu mền ráp mành
2
Q
Knit
A
Đan
3
Q
Pretend
A
Giả vờ
4
Q
Figurine
A
Tượng nhỏ
5
Q
Baseball cards
A
Thẻ bóng chày để sưu tập
6
Q
Video game console
A
Máy chơi video game
7
Q
Video game control
A
Bộ phận điều khiển video game
8
Q
Board game
A
Trò chơi trên bàn
9
Q
Dice
A
Súc sắc
10
Q
Checkers
A
Cờ đam
11
Q
Chess
A
Cờ
12
Q
Model kit
A
Bộ mô hình
13
Q
Acrylic paint
A
Sơn acrylic
14
Q
Glue stick
A
Keo, hồ
15
Q
Construction paper
A
Giấy thủ công
16
Q
Doll making kit
A
Bộ làm búp bê
17
Q
Woodworking
A
Bộ làm đồ gỗ
18
Q
Quilt block
A
Tấm vải ráp mành
19
Q
Rotary cutter
A
Dao cắt lăn tròn
20
Q
Canvas
A
Vải bạt, vải thô để sơn vẽ
21
Q
Easel
A
Giá, khung
22
Q
Oil paint
A
Sơn dầu
23
Q
Paintbrush
A
Bút lông
24
Watercolor
Màu nước
25
Yarn
Len
26
Knitting needles
Kim đan
27
Embroidery
Thêu
28
Crocheting
Móc
29
Action figure
Nhân vật anh hùng
30
Paper dolls
Búp bê bằng giấy
31
Diamonds
Con rô
32
Spades
Con bích
33
Hearts
Con cơ
34
Clubs
Con chuồn