Symptoms And Injuries Flashcards
0
Q
Toothache
A
Đau răng
1
Q
Headache
A
Đau đầu
2
Q
Earache
A
Đau tai
3
Q
Stomachache
A
Đau bụng
4
Q
Backache
A
Đau lưng
5
Q
Sore throat
A
Đau cổ
6
Q
Nasal congestion
A
Nghẹt mũi
7
Q
Fever/temperature
A
Sốt/ nhiệt độ cao
8
Q
Chills
A
Ớn lạnh
9
Q
Rash
A
Nổi phong
10
Q
Cough
A
Ho
11
Q
Sneeze
A
Hắt hơi
12
Q
Feel dizzy
A
Cảm thấy chóng mặt
13
Q
Feel nauseous
A
Cản thấy buồn nôn
14
Q
Throw up/ vomit
A
Nôn
15
Q
Insect bite
A
Côn trùng cắn