A Restaurant Flashcards
0
Q
Hostess
A
Nữa tiếp viên
1
Q
Dining room
A
Phòng ăn
2
Q
High chair
A
Ghế cao
3
Q
Booth
A
Bàn riêng
4
Q
To-go box
A
Hộp để đem về
5
Q
Dessert tray
A
Khay đồ ăn tráng miệng
6
Q
Bread basket
A
Rổ bánh mì
7
Q
Busser
A
Người dọn bàn
8
Q
Dish room
A
Phòng chén bát
9
Q
Plate setting
A
Bộ đĩa muỗng
10
Q
Dinner plate
A
Dĩa ăn
11
Q
Bread-and-butter plate
A
Dĩa bánh mì và bơ
12
Q
Salad plate
A
Dĩa salad
13
Q
Soup bowl
A
Tô soup
14
Q
Water glass
A
Ly nước