Career Planning Flashcards
0
Q
Training
A
Đào tạo
1
Q
Entry-level job
A
Việc ở chức vị mới vô làm
2
Q
Promotion
A
Lên chức
3
Q
Vocational training
A
Học nghề
4
Q
Internship
A
Học nghề
5
Q
On-the-job training
A
Đào tạo tại chỗ
6
Q
Online course
A
Lớp học trên mạng
7
Q
Resource center
A
Trung tâm tìm việc
8
Q
Career counselor
A
Người cố vấn nghề nghiệp
9
Q
Interest inventory
A
Liệt kê ý muốn
10
Q
Skill inventory
A
Liệt kê kỹ năng
11
Q
Job fair
A
Chổ tuyển mộ đi làm
12
Q
Recruiter
A
Người tuyển mộ