Office Skills Flashcards
0
Q
Enter data
A
Nhập dữ liệu
1
Q
Type a letter
A
Đánh máy lá thư
2
Q
Transcribe notes
A
Chuyển âm thâu ra chữ
3
Q
Make copies
A
Làm bản sao
4
Q
Collate papers
A
Sắp xếp giấy tờ
5
Q
Staple
A
Dập ghim
6
Q
Schedule a meeting
A
Sắp xếp lịch trình cuộc họp
7
Q
Take dictation
A
Viết lời người khác đọc
8
Q
Organize materials
A
Sắp xếp tài liệu
9
Q
Greetthe caller
A
Chào hỏi người gọi
10
Q
Put the caller on hold
A
Để người gọi chờ máy
11
Q
Transfer the call
A
Chuyển cuộc gọi
12
Q
Leave a message
A
Để lại tin nhắn
13
Q
Take a message
A
Nhận tin nhắn
14
Q
Check message
A
Kiểm tra tin nhắn