The Bank Flashcards
0
Q
Deposit
A
Ký thác
1
Q
Teller
A
Thu ngân viên
2
Q
Deposit slip
A
Giấy ký thác
3
Q
Vault
A
Tủ sắt
4
Q
Safety deposit box
A
Hộp gởi an toàn
5
Q
Valuables
A
Vật quý giá
6
Q
Account manager
A
Quản lý tài khoản
7
Q
Passbook
A
Sổ ngân hàng
8
Q
Savings account number
A
Số tài khoản tiết kiệm
9
Q
Check book
A
Sổ chi phiếu
10
Q
Check
A
Chi phiếu
11
Q
Checking account number
A
Số vãng lai
12
Q
Bank statement
A
Giấy kết toán ngân hàng
13
Q
Balance
A
Tiền còn trong tài khoản
14
Q
Cash a check
A
Đổi chi phiếu lấy tiền mặt
15
Q
Make a deposit
A
Bỏ tiền vô
16
Q
Bank online
A
Giao dịch ngân hàng trên mạng
17
Q
Insert your ATM card
A
Đút thẻ ATM vào
18
Q
Enter your pin
A
Nhập mật khẩu
19
Q
Withdraw cash
A
Lấy tiền ra
20
Q
Remove your card
A
Rút thẻ ra