Jobs Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
0
Q

Appliance repair person

A

Thợ sữa chữa đồ gia dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

Administrative assistant

A

Trợ lý hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Architect

A

Kiến trúc sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Artist

A

Hoạ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Assembler

A

Thợ lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Auto mechanic

A

Thợ sửa xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Babysister

A

Người giữ trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Baker

A

Thợ làm bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Business owner

A

Chủ doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Businessperson

A

Nhà doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Butcher

A

Thợ cắt thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Carpenter

A

Thợ mộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Childcare worker

A

Nhân viên nhà trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Commercial fisher

A

Người đánh cá thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Computer software engineer

A

Kỹ sư phần mềm vi tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Computer technician

A

Chuyên viên kỹ thuật vi tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Customer service representative

A

Nhân viên dịch vụ khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Delivery person

A

Người giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Dental assistant

A

Phụ tá nha sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Dockworker

A

Công nhân bến tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Electronics repair person

A

Thợ sữa đồ điện

21
Q

Engineer

A

Kỹ sư

22
Q

Firefighter

A

Nhân viên cứu hoả

23
Q

Florist

A

Người bán hoa

24
Q

Gardener

A

Người làm vườn

25
Q

Gảment worker

A

Công nhân xưởng dệt may

26
Q

Graphic designer

A

Người tạo mẫu hình

27
Q

Hairdresser/ hair stylist

A

Thợ làm tóc

28
Q

Home health care aide

A

Phụ tá điều dưỡng tại gia

29
Q

Homemaker

A

Nội trợ

30
Q

Housekeeper

A

Người giúp việc

31
Q

Interpreter/translator

A

Thông dịch viên

32
Q

Machine operator

A

Người điều khiển máy

33
Q

Manicurist

A

Thợ làm móng tay

34
Q

Medical records technician

A

Chuyên viên lưu trữ hồ sơ y tế

35
Q

Messenger/ courier

A

Người chuyển phát nhanh

36
Q

Mover

A

Người dọn nhà

37
Q

Occupational therapist

A

Chuyên gia giúp phục hồi chức năng

38
Q

Physician assistant

A

Phụ tá bác sĩ

39
Q

Postal worker

A

Nhân viên bưu điện

40
Q

Printer

A

Thợ in

41
Q

Receptionist

A

Nhân viên tiếp tân

42
Q

Reporter

A

Phóng viên

43
Q

Retail clerk

A

Người bán hàng

44
Q

Sanitation worker

A

Công nhân vệ sinh

45
Q

Security guard

A

Nhân viên an ninh

46
Q

Social worker

A

Cán bộ xã hội

47
Q

Soldier

A

Lính

48
Q

Stock clerk

A

Nhân viên coi kho

49
Q

Telemarketer

A

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

50
Q

Veterinarian

A

Bác sĩ thú y

51
Q

Welder

A

Thợ hàn