Jobs Flashcards
0
Q
Appliance repair person
A
Thợ sữa chữa đồ gia dụng
1
Q
Administrative assistant
A
Trợ lý hành chính
2
Q
Architect
A
Kiến trúc sư
3
Q
Artist
A
Hoạ sĩ
4
Q
Assembler
A
Thợ lắp ráp
5
Q
Auto mechanic
A
Thợ sửa xe
6
Q
Babysister
A
Người giữ trẻ
7
Q
Baker
A
Thợ làm bánh
8
Q
Business owner
A
Chủ doanh nghiệp
9
Q
Businessperson
A
Nhà doanh nghiệp
10
Q
Butcher
A
Thợ cắt thịt
11
Q
Carpenter
A
Thợ mộc
12
Q
Childcare worker
A
Nhân viên nhà trẻ
13
Q
Commercial fisher
A
Người đánh cá thương mại
14
Q
Computer software engineer
A
Kỹ sư phần mềm vi tính
15
Q
Computer technician
A
Chuyên viên kỹ thuật vi tính
16
Q
Customer service representative
A
Nhân viên dịch vụ khách hàng
17
Q
Delivery person
A
Người giao hàng
18
Q
Dental assistant
A
Phụ tá nha sĩ
19
Q
Dockworker
A
Công nhân bến tàu