Shoes And Accessories Flashcards
0
Q
Pues/handbags
A
Ví/bóp cầm tay
1
Q
Suspenders
A
Dây đeo quần
2
Q
Salesclerk
A
Nhân viên bán hàng
3
Q
Display case
A
Kệ trưng bày
4
Q
Belts
A
Dây nịt
5
Q
Shoe department
A
Khu bán giầy
6
Q
Jewelry department
A
Khu bán trang sức
7
Q
Scarves
A
Khăn quàng cổ
8
Q
Change purse/ coin purse
A
Ví tiền lẻ/ tiền xu
9
Q
Cell phone holder
A
Bọc đựng đt
10
Q
Shoulder bag
A
Túi đeo vai
11
Q
Backpack
A
Cặp
12
Q
Tote bag
A
Túi xách
13
Q
Belt buckle
A
Khoá dây thắt lưng
14
Q
Sole
A
Đế giày