Shoes And Accessories Flashcards
0
Q
Pues/handbags
A
Ví/bóp cầm tay
1
Q
Suspenders
A
Dây đeo quần
2
Q
Salesclerk
A
Nhân viên bán hàng
3
Q
Display case
A
Kệ trưng bày
4
Q
Belts
A
Dây nịt
5
Q
Shoe department
A
Khu bán giầy
6
Q
Jewelry department
A
Khu bán trang sức
7
Q
Scarves
A
Khăn quàng cổ
8
Q
Change purse/ coin purse
A
Ví tiền lẻ/ tiền xu
9
Q
Cell phone holder
A
Bọc đựng đt
10
Q
Shoulder bag
A
Túi đeo vai
11
Q
Backpack
A
Cặp
12
Q
Tote bag
A
Túi xách
13
Q
Belt buckle
A
Khoá dây thắt lưng
14
Q
Sole
A
Đế giày
15
Q
Heel
A
Gót giày
16
Q
Toe
A
Mũi giày
17
Q
Shoeslaces
A
Dây giày
18
Q
High heels
A
Giày cao gót
19
Q
Pumps
A
Giày bít nữ
20
Q
Flats
A
Giày thấp
21
Q
Oxfords
A
Giày cứng nam
22
Q
Loafers
A
Giày lưỡi
23
Q
Hiking boots
A
Giày đi núi
24
Q
Tennis shoes
A
Giày tennis
25
Q
Chain
A
Dây chuyền
26
Q
Beads
A
Chuỗi hột
27
Q
Locker
A
Mặt dây chuyền
28
Q
Pierced earrings
A
Hoa tai có lỗ
29
Q
Clip-on earrings
A
Hoa tai để kẹp
30
Q
Pin
A
Kim cài
31
Q
String of pearls
A
Chuỗi ngọc trai