Describing Clothes Flashcards
0
Q
Crewneck sweater
A
Áo ấm cổ tròn
1
Q
One-size-fits-all
A
Một cỡ ai mặc cũng vừa
2
Q
V-neck sweater
A
Áo ấm cổ chữ v
3
Q
Turtleneck sweater
A
Áo ấm cổ đứng
4
Q
Scoop neck sweater
A
Áo ấm hở cổ
5
Q
Sleeveless shirt
A
Áo ko tay
6
Q
Shorrt-sleeved shirt
A
Áo ngắn tay
7
Q
3/4-sleeved shirt
A
Áo tay lửng
8
Q
Long-sleeved shirt
A
Áo dài tay
9
Q
Mini-skirt
A
Váy cực ngắn
10
Q
Short skirt
A
Váy ngắn
11
Q
Mid-length/calf-length skirt
A
Váy dài trung bình
12
Q
Long skirt
A
Váy dài
13
Q
Solid
A
Một màu
14
Q
Striped
A
Có sọc