The Legal System Flashcards
0
Q
Handcuffs
A
Còng
1
Q
Arrest a suspect
A
Bắt giữ nghi can
2
Q
Hire a lawyer/ attorney
A
Mướn luật sư
3
Q
Defense attorney
A
Luật sư biện hộ
4
Q
Appear in court
A
Ra toà
5
Q
Defendant
A
Bị can
6
Q
Judge
A
Thẩm phán
7
Q
Stand trial
A
Ra phiên xử
8
Q
Courtroom
A
Phòng xử
9
Q
Jury
A
Bồi thẩm đoàn
10
Q
Evidence
A
Chứng cứ
11
Q
Prosecuting attorney
A
Luật sư buộc tội
12
Q
Witness
A
Nhân chứng
13
Q
Court reporter
A
Ký tốc viên
14
Q
Convict the defendant
A
Kết án bị can