Bài 50 Flashcards

1
Q

まいります
(参ります)

A

đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おります

A

ở, có (khiêm nhường ngữ của います)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

いただきます

A

ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

もうします
(申します)

A

nói (khiêm nhường ngữ của いいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いたします

A

làm (khiêm nhường ngữ của します)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

はいけんします
(拝見します)

A

xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ぞんじます
(存じます)

A

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うかがいます
(伺います)

A

hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おめにかかります
(お目にかかります)

A

gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ございます

A

có (thể lịch sự của あります)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

~でございます

A

là (thể lịch sự của ~です)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

わたくし
(私)

A

tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ガイド

A

Người hướng dẫn, hướng dẫn viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

おたく
(お宅)

A

nhà (dùng cho người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

こうがい
(郊外)

A

ngoại ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

アルバム

A

an-bum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

さらいしゅう
(再来週)

A

tuần sau nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

さらいげつ
(再来月)

A

tháng sau nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

さらいねん
(再来年)

A

năm sau nữa

20
Q

はんとし
(半年)

A

nửa năm

21
Q

さいしょに
(最初に)

A

đầu tiên, trước hết

22
Q

さいごに
(最後に)

A

cuối cùng

23
Q

ただいま
(ただ今)

A

bây giờ (thể lịch sự của いま)

24
Q

えどとうきょうはくぶつかん
(江戸東京博物館)

A

Bảo tàng Edo-Tokyo

25
Q

きんちょうします
(緊張します)

A

căng thẳng, hồi hộp

26
Q

ほうそうします
(放送します)

A

phát thanh, truyền hình

27
Q

とります[ビデオに~]
(撮ります[ビデオに~])

A

thu [video], quay

28
Q

しょうきん
(賞金)

A

tiền thưởng

29
Q

しぜん
(自然)

A

tự nhiên, thiên nhiên

30
Q

きりん

A

con hươu cao cổ

31
Q

ぞう
(像)

A

con voi

32
Q

ころ

A

hồi, thời

33
Q

かないます[ゆめが~]
(かないます[夢が~])

A

thành hiện thực, được thực hiện[mơ ước ~]

34
Q

ひとことよろしいでしょうか。

A

Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?

35
Q

きょうりょくします
(協力します)

A

hợp tác

36
Q

こころから
(心から)

A

từ trái tim, từ đáy lòng

37
Q

かんしゃします
(感謝します)

A

cám ơn, cảm tạ

38
Q

[お]れい
([お]礼)

A

lời cám ơn, sự cám ơn

39
Q

はいけい
(拝啓)

A

kính gửi ~

40
Q

うつくしい
(美しい)

A

đẹp

41
Q

おげんきでいらっしゃいますか。
(お元気でいらっしゃいますか。)

A

Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)

42
Q

めいわくをかけます
(迷惑をかけます)

A

làm phiền

43
Q

いかします
(生かします)

A

tận dụng, phát huy, dùng

44
Q

[お]しろ
([お]城)

A

lâu đài

45
Q

けいぐ
(敬具)

A

kính thư

46
Q

ミュンヘン

A

Munich (ở Đức)