Bài 50 Flashcards
まいります
(参ります)
đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
おります
ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
いただきます
ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
もうします
(申します)
nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
いたします
làm (khiêm nhường ngữ của します)
はいけんします
(拝見します)
xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
ぞんじます
(存じます)
biết (khiêm nhường ngữ của しります)
うかがいます
(伺います)
hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
おめにかかります
(お目にかかります)
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
ございます
có (thể lịch sự của あります)
~でございます
là (thể lịch sự của ~です)
わたくし
(私)
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
ガイド
Người hướng dẫn, hướng dẫn viên
おたく
(お宅)
nhà (dùng cho người khác)
こうがい
(郊外)
ngoại ô
アルバム
an-bum
さらいしゅう
(再来週)
tuần sau nữa
さらいげつ
(再来月)
tháng sau nữa