Bài 37 Flashcards
1
Q
ほめます
(褒めます)
A
khen
2
Q
しかります
A
mắng
3
Q
さそいます
(誘います)
A
mời, rủ
4
Q
おこします
(起こします)
A
đánh thức
5
Q
しょうたいします
(招待します)
A
mời
6
Q
たのみます
(頼みます)
A
nhờ
7
Q
ちゅういします
(注意します)
A
chú ý, nhắc nhở
8
Q
とります
A
ăn trộm, lấy cắp
9
Q
ふみます
(踏みます)
A
giẫm, giẫm lên, giẫm vào
10
Q
こわします
(壊します)
A
phá, làm hỏng
11
Q
よごします
(汚します)
A
làm bẩn
12
Q
おこないます
(行います)
A
thực hiện, tiến hành
13
Q
ゆしゅつします
(輸出します)
A
xuất khẩu
14
Q
ゆにゅうします
(輸入します)
A
nhập khẩu
15
Q
ほんやくします
(翻訳します)
A
dịch (sách, tài liệu)
16
Q
はつめいします
(発明します)
A
phát minh
17
Q
はっけんします
(発見します)
A
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
18
Q
せっけいします
(設計します)
A
thiết kế
19
Q
こめ
(米)
A
gạo
20
Q
むぎ
(麦)
A
lúa mạch
21
Q
せきゆ
(石油)
A
dầu mỏ
22
Q
げんりょう
(原料)
A
nguyên liệu
23
Q
デート
A
cuộc hẹn hò (của nam nữ)