Bài 37 Flashcards
ほめます
(褒めます)
khen
しかります
mắng
さそいます
(誘います)
mời, rủ
おこします
(起こします)
đánh thức
しょうたいします
(招待します)
mời
たのみます
(頼みます)
nhờ
ちゅういします
(注意します)
chú ý, nhắc nhở
とります
ăn trộm, lấy cắp
ふみます
(踏みます)
giẫm, giẫm lên, giẫm vào
こわします
(壊します)
phá, làm hỏng
よごします
(汚します)
làm bẩn
おこないます
(行います)
thực hiện, tiến hành
ゆしゅつします
(輸出します)
xuất khẩu
ゆにゅうします
(輸入します)
nhập khẩu
ほんやくします
(翻訳します)
dịch (sách, tài liệu)
はつめいします
(発明します)
phát minh
はっけんします
(発見します)
phát kiến, tìm ra, tìm thấy
せっけいします
(設計します)
thiết kế
こめ
(米)
gạo
むぎ
(麦)
lúa mạch
せきゆ
(石油)
dầu mỏ
げんりょう
(原料)
nguyên liệu
デート
cuộc hẹn hò (của nam nữ)
どろぼう
(泤棒)
kẻ trộm
けいかん
(警官)
cảnh sát
けんちくか
(建築家)
kiến trúc sư
かがくしゃ
(科学者)
nhà khoa học
まんが
(漫画)
truyện tranh
せかいじゅう
(世界中)
khắp thế giới, toàn thế giới
~じゅう
(~中)
khắp ~, toàn ~
~によって
do ~
よかったですね。
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
ドミニカ
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ライトきょうだい
(ライト兄弟)
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trongngành hàng không WilburWright (1867-1912) và Orville Wright (1871-1948)
げんじものがたり
(源氏物語)
Chuyện Genji
むらさきしきぶ
(紫式部)
Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
グラハム・ベル
Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
とうしょうぐう
(東照宮)
tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
え ど じ だ い
(江戸時代)
thời Edo (1603-1868)
サウジアラビア
(Ả-rập)
Xê-út (Saudi Arabia)
うめたてます
(埋め立てます)
lấp (biển)
ぎじゅつ
(技術)
kỹ thuật
とち
(土地)
đất, diện tích đất
そうおん
(騒音)
tiếng ồn
りようします
(利用します)
lợi dụng, sử dụng
アクセス
nối, giao thông đi đến
ーせいき
(ー世紀)
thế kỷ ー
ごうか[な]
(豪華[な])
hào hoa, sang trọng
ちょうこく
(彫刻)
điêu khắc
ねむります
(眠ります)
ngủ
ほります
(彫ります)
khắc
なかま
(仲間)
bạn bè, đồng nghiệp
そのあと
sau đó
一しょうけんめい
(一生懸命)
(cố gắng) hết sức, chăm chỉ,miệt mài
ねずみ
con chuột
一ぴきもいません
(一匹もいません)
Không có con nào cả.
ねむりねこ
(眠り猫)
“con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
ひだりじんごろう
(左甚五郎)
tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651)