Bài 42 Flashcards
つつみます
(包みます)
bọc, gói
わかします
(沸かします)
đun sôi
まぜます
(混ぜます)
trộn, khuấy
けいさんします
(計算します)
tính toán, làm tính
あつい
(厚い)
dày
うすい
(薄い)
mỏng
べんごし
(弁護士)
luật sư
おんがくか
(音楽家)
nhạc sĩ
こどもたち
(子どもたち)
trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
ふたり
(二人)
hai người, cặp, đôi
きょういく
(教育)
giáo dục, việc học hành
れきし
(歴史)
lịch sử
ぶんか
(文化)
văn hóa
しゃかい
(社会)
xã hội
ほうりつ
(法律)
pháp luật
せんそう
(戦争)
chiến tranh
へいわ
(平和)
hòa bình
もくてき
(目的)
mục đích
あんぜん
(安全)
an toàn
ろんぶん
(論文)
luận văn, bài báo học thuật
かんけい
(関係)
quan hệ
ミキサー
mấy trộn (mixer)
やかん
cái ấm nước
せんぬき
(栓抜き)
cái mở nắp chai
かんきり
(缶切り)
cái mở đồ hộp
かんづめ
(缶詰)
đồ hộp
ふろしき
tấm vải để gói đồ
そろばん
bàn tính
たいおんけい
(体温計)
máy đo nhiệt độ cơ thể
ざいりょう
(材料)
nguyên liệu
いし
(石)
hòn đá, đá
ピラミッド
kim tự tháp
データ
số liệu, dữ liệu
ファイル
cái kẹp tài liệu (file)
ある~
có ~, một ~
いっしょうけんめい
(一生懸命)
hết sức, chăm chỉ
なぜ
tại sao
こくれん
(国連)
Liên hợp Quốc
エリーゼのために
Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven
ベートーベン
Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức
ポーランド
Ba Lan
ローン
khoản vay trả góp, tiền vay góp
セット
bộ
あと
còn lại
カップラーメン
mì ăn liền đựng trong cốc
インスタントラーメン
mì ăn liền
なべ
cái chảo, cái nồi
どんぶり
cái bát tô
しょくひん
(食品)
thực phẩm, đồ ăn
ちょうさ
(調査)
việc điều tra, cuộc điều tra
カップ
cốc (dùng để đựng đồ ăn)
また
và, thêm nữa
~のかわりに
(~の代わりに)
thay ~, thay thế ~
どこででも
ở đâu cũng
いまでは
(今では)
bây giờ (thì)