Bài 42 Flashcards

1
Q

つつみます
(包みます)

A

bọc, gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わかします
(沸かします)

A

đun sôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

まぜます
(混ぜます)

A

trộn, khuấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

けいさんします
(計算します)

A

tính toán, làm tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あつい
(厚い)

A

dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

うすい
(薄い)

A

mỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

べんごし
(弁護士)

A

luật sư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

おんがくか
(音楽家)

A

nhạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

こどもたち
(子どもたち)

A

trẻ em, trẻ con, bọn trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふたり
(二人)

A

hai người, cặp, đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

きょういく
(教育)

A

giáo dục, việc học hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

れきし
(歴史)

A

lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぶんか
(文化)

A

văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

しゃかい
(社会)

A

xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ほうりつ
(法律)

A

pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せんそう
(戦争)

A

chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

へいわ
(平和)

A

hòa bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

もくてき
(目的)

A

mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

あんぜん
(安全)

A

an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ろんぶん
(論文)

A

luận văn, bài báo học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

かんけい
(関係)

A

quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ミキサー

A

mấy trộn (mixer)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

やかん

A

cái ấm nước

24
Q

せんぬき
(栓抜き)

A

cái mở nắp chai

25
Q

かんきり
(缶切り)

A

cái mở đồ hộp

26
Q

かんづめ
(缶詰)

A

đồ hộp

27
Q

ふろしき

A

tấm vải để gói đồ

28
Q

そろばん

A

bàn tính

29
Q

たいおんけい
(体温計)

A

máy đo nhiệt độ cơ thể

30
Q

ざいりょう
(材料)

A

nguyên liệu

31
Q

いし
(石)

A

hòn đá, đá

32
Q

ピラミッド

A

kim tự tháp

33
Q

データ

A

số liệu, dữ liệu

34
Q

ファイル

A

cái kẹp tài liệu (file)

35
Q

ある~

A

có ~, một ~

36
Q

いっしょうけんめい
(一生懸命)

A

hết sức, chăm chỉ

37
Q

なぜ

A

tại sao

38
Q

こくれん
(国連)

A

Liên hợp Quốc

39
Q

エリーゼのために

A

Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven

40
Q

ベートーベン

A

Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức

41
Q

ポーランド

A

Ba Lan

42
Q

ローン

A

khoản vay trả góp, tiền vay góp

43
Q

セット

A

bộ

44
Q

あと

A

còn lại

45
Q

カップラーメン

A

mì ăn liền đựng trong cốc

46
Q

インスタントラーメン

A

mì ăn liền

47
Q

なべ

A

cái chảo, cái nồi

48
Q

どんぶり

A

cái bát tô

49
Q

しょくひん
(食品)

A

thực phẩm, đồ ăn

50
Q

ちょうさ
(調査)

A

việc điều tra, cuộc điều tra

51
Q

カップ

A

cốc (dùng để đựng đồ ăn)

52
Q

また

A

và, thêm nữa

53
Q

~のかわりに
(~の代わりに)

A

thay ~, thay thế ~

54
Q

どこででも

A

ở đâu cũng

55
Q

いまでは
(今では)

A

bây giờ (thì)