Bài 29 Flashcards

1
Q

あきます
(開きます)

A

mở 「cửa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しまります
(閉まります)

A

đóng 「cửa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

つきます

A

sáng 「điện ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きえます
(消えます)

A

tắt 「điện ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

こみます
(込みます)

A

đông, tắc 「đường ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

すきます

A

vắng, thoáng 「đường ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

こわれます
(壊れます)

A

hỏng 「cái ghế bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

われます
(割れます)

A

vỡ 「cái cốc bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おれます
(折れます)

A

gãy 「cái cây bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やぶれます
(破れます)

A

rách 「tờ giấy bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

よごれます
(汚れます)

A

bẩn 「quần áo bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

つきます
(付きます)

A

có, có gắn, có kèm theo 「túi」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はずれます
(外れます)

A

tuột, bung 「cái cúc bị ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

とまります
(止まります)

A

dừng 「thang máy ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

まちがえます

A

nhầm, sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おとします
(落とします)

A

đánh rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かかります
(掛かります)

A

khóa 「chìa khóa ~」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

[お]さら
([お]皿)

A

cái đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

[お]ちゃわん

A

cái bát

20
Q

コップ

A

cái cốc

21
Q

ガラス

A

thủy tinh 「glass」

22
Q

ふくろ
(袋)

A

cái túi

23
Q

さいふ
(財布)

A

cái ví

24
Q

えだ
(枝)

A

cành cây

25
Q

えきいん
(駅員)

A

nhân viên nhà ga

26
Q

このへん
(この辺)

A

xung quanh đây, gần đây

27
Q

~へん
(~ 辺)

A

xung quanh ~, chỗ ~

28
Q

このぐらい

A

khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này

29
Q

おさきにどうぞ。
(お先にどうぞ。)

A

Xin mời anh/chị đi trước.

30
Q

「ああ、」よかった。

A

ồ, may quá.

31
Q

いまのでんしゃ
(今の電車)

A

đoàn tàu vừa rồi

32
Q

わすれもの
(忘れ物)

A

vật để quên

33
Q

~がわ
(~側)

A

phía ~, bên ~

34
Q

ポケット

A

túi áo, túi quần (pocket)

35
Q

おぼえていません
(覚えていません。)

A

Tôi không nhớ.

36
Q

あみだな
(網棚)

A

giá lưới, giá hành lý (trên tàu)

37
Q

たしか
(確か)

A

nếu không lầm thì

38
Q

よつや
(四ツ谷)

A

tên một nhà ga ở Tokyo

39
Q

じしん
(地震)

A

động đất

40
Q

かべ
(壁)

A

bức tường

41
Q

はり
(針)

A

kim đồng hồ

42
Q

さします
(指します)

A

chỉ

43
Q

えきまえ
(駅前)

A

khu vực trước nhà ga

44
Q

たおれます
(倒れます)

A

đổ

45
Q

にし
(西)

A

tây, phía tây

46
Q

ほう
(方)

A

hướng, phương hướng

47
Q

さんのみや
(三宮)

A

tên một địa điểm ở Kobe