Bài 45 Flashcards
1
Q
あやまります
(謝ります)
A
xin lỗi, tạ lỗi
2
Q
あいます
A
gặp [tai nạn]
3
Q
しんじます
(信じます)
A
tin, tin tưởng
4
Q
よういします
(用意します)
A
chuẩn bị
5
Q
キャンセルします
A
hủy bỏ, hủy
6
Q
うまくいきます
A
tốt, thuận lợi
7
Q
ほしょうしょ
(保証書)
A
giấy bảo hành
8
Q
りょうしゅうしょ
(領収書)
A
hóa đơn
9
Q
おくりもの
(贈り物)
A
quà tặng (~をします)
10
Q
まちがいでんわ
(まちがい電話)
A
điện thoại nhầm
11
Q
キャンプ
A
trại
12
Q
かかり
A
nhân viên, người phụ trách
13
Q
ちゅうし
(中止)
A
dừng, đình chỉ
14
Q
てん
(点)
A
điểm
15
Q
レバー
A
tay bẻ, tay số, cần gạt