Bài 45 Flashcards

1
Q

あやまります
(謝ります)

A

xin lỗi, tạ lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あいます

A

gặp [tai nạn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しんじます
(信じます)

A

tin, tin tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

よういします
(用意します)

A

chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

キャンセルします

A

hủy bỏ, hủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

うまくいきます

A

tốt, thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ほしょうしょ
(保証書)

A

giấy bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

りょうしゅうしょ
(領収書)

A

hóa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

おくりもの
(贈り物)

A

quà tặng (~をします)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

まちがいでんわ
(まちがい電話)

A

điện thoại nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

キャンプ

A

trại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

かかり

A

nhân viên, người phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ちゅうし
(中止)

A

dừng, đình chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

てん
(点)

A

điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

レバー

A

tay bẻ, tay số, cần gạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

[-えん]さつ
([-円]札)

A

tờ tiền giấy [-yên]

17
Q

ちゃんと

A

đúng, hẳn hoi

18
Q

きゅうに
(急に)

A

gấp

19
Q

たのしみにしています
(楽しみにしています)

A

mong đợi, lấy làm vui

20
Q

いじょうです。
(以上です。)

A

Xin hết.

21
Q

かかりいん
(係員)

A

nhân viên

22
Q

コース

A

đường chạy (ma ra tông)

23
Q

スタート

A

xuất phát

24
Q


(-位)

A

thứ ―, vị trí thứ -, giải ―

25
Q

ゆうしょうします
(優勝します)

A

vô địch, đoạt giải nhất

26
Q

なやみ
(悩み)

A

(điều/sự)lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn

27
Q

めざまし[とけい]
(目覚まし[時計])

A

đồng hồ báo thức

28
Q

ねむります
(眠ります)

A

ngủ

29
Q

めがさめます
(目が覚めます)

A

tỉnh giấc

30
Q

だいがくせい
(大学生)

A

sinh viên đại học

31
Q

かいとう
(回答)

A

câu trả lời, lời giải

32
Q

なります
(鳴ります)

A

reo, kêu

33
Q

セットします

A

cài, đặt

34
Q

それでも

A

tuy thế, mặc dù thế