Bài 30 Flashcards
1
Q
はります
A
dán, dán lên
2
Q
かけます
(掛けます)
A
treo
3
Q
かざります
(飾ります)
A
trang trí
4
Q
ならべます
(並べます)
A
xếp thành hàng
5
Q
うえます
(植えます)
A
trồng (cây)
6
Q
もどします
(戻します)
A
đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
7
Q
まとめます
A
nhóm lại, tóm tắt
8
Q
かたづけます
(片づけます)
A
dọn dẹp, sắp xếp
9
Q
しまいます
A
cất vào, để vào
10
Q
きめます
(決めます)
A
quyết định
11
Q
しらせます
(知らせます)
A
thông báo, báo
12
Q
そうだんします
(相談します)
A
trao đổi, bàn bạc, tư vấn
13
Q
よしゅうします
(予習します)
A
chuẩn bị bài mới
14
Q
ふくしゅうします
(復習します)
A
ôn bài cũ
15
Q
そのままにします
A
để nguyên như thế
16
Q
おこさん
(お子さん)
A
con (dùng đối với người khác)
17
Q
じゅぎょう
(授業)
A
giờ học
18
Q
こうぎ
(講義)
A
bài giảng
19
Q
ミーティング
A
cuộc họp
20
Q
よてい
(予定)
A
kế hoạch, dự định
21
Q
おしらせ
(お知らせ)
A
bản thông báo
22
Q
あんないしょ
(案内書)
A
sách/tài liệu hướng dẫn