Bài 18 Flashcards

1
Q

できます

A

có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あらいます
(洗います)

A

rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ひきます
(弾きます)

A

chơi (nhạc cụ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

うたいます
(歌います)

A

hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あつめます
(集めます)

A

sưu tầm, thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

すてます
(捨てます)

A

vứt, bỏ đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

かえます
(換えます)

A

đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

うんてんします
(運転します)

A

lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

よやくします
(予約します)

A

đặt chỗ, đặt trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

けんがくします
(見学します)

A

thăm quan với mục đích học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ピアノ

A

đàn Piano

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

―メートル

A

― mét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

こくさい~
(国際~)

A

~ quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

げんきん
(現金)

A

tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

しゅみ
(趣味)

A

sở thích, thú vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

にっき
(日記)

A

nhật ký

17
Q

[お]いのり
([お]祈り)

A

việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)

18
Q

かちょう
(課長)

A

tổ trưởng

19
Q

ぶちょう
(部長)

A

trưởng phòng

20
Q

しゃちょう
(社長)

A

giám đốc

21
Q

どうぶつ
(動物)

A

động vật

22
Q

うま
(馬)

A

ngựa

23
Q

へえ

A

thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm)

24
Q

それはおもしろいですね。

A

Hay thật nhỉ.

25
Q

なかなか

A

khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)

26
Q

ぼくじょう
(牧場)

A

trang trại chăn nuôi

27
Q

ほんとうですか。
(本当ですか)

A

Thật không ạ?

28
Q

ぜひ

A

nhất định, rất

29
Q

ビートルズ

A

Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh