Bài 34 Flashcards
1
Q
みがきます
(磨きます)
A
mài, đánh [răng]
2
Q
くみたてます
(組み立てます)
A
lắp, lắp ráp, lắp đặt
3
Q
おります
(折ります)
A
gấp, gập, bẻ gãy
4
Q
きがつきます
(気がつきます)
A
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
5
Q
つけます
A
chấm [xì-dầu]
6
Q
みつかります
(見つかります)
A
được tìm thấy [chìa khóa ~]
7
Q
します
A
đeo, thắt [cà-vạt]
8
Q
しつもんします
(質問します)
A
hỏi
9
Q
ほそい
(細い)
A
gầy, hẹp, thon
10
Q
ふとい
(太い)
A
béo, to
11
Q
ぼんおどり
(盆踊り)
A
múa trong hội Bon
12
Q
スポーツクラブ
A
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
13
Q
かぐ
(家具)
A
gia cụ, đồ dùng nội thất
14
Q
キー
A
chìa khóa
15
Q
シートベルト
A
dây an toàn (ở ghế ngồi)
16
Q
せつめいしょ
(説明書)
A
quyển hướng dẫn
17
Q
ず
(図)
A
sơ đố, hình vẽ
18
Q
せん
(線)
A
đường
19
Q
やじるし
(矢印)
A
dấu mũi tên
20
Q
くろ
(黒)
A
màu đen