Bài 34 Flashcards

1
Q

みがきます
(磨きます)

A

mài, đánh [răng]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

くみたてます
(組み立てます)

A

lắp, lắp ráp, lắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

おります
(折ります)

A

gấp, gập, bẻ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きがつきます
(気がつきます)

A

nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

つけます

A

chấm [xì-dầu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

みつかります
(見つかります)

A

được tìm thấy [chìa khóa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

します

A

đeo, thắt [cà-vạt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

しつもんします
(質問します)

A

hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ほそい
(細い)

A

gầy, hẹp, thon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ふとい
(太い)

A

béo, to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ぼんおどり
(盆踊り)

A

múa trong hội Bon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スポーツクラブ

A

câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かぐ
(家具)

A

gia cụ, đồ dùng nội thất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

キー

A

chìa khóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

シートベルト

A

dây an toàn (ở ghế ngồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せつめいしょ
(説明書)

A

quyển hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q


(図)

A

sơ đố, hình vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

せん
(線)

A

đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

やじるし
(矢印)

A

dấu mũi tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

くろ
(黒)

A

màu đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

しろ
(白)

A

màu trắng

22
Q

あか
(赤)

A

màu đỏ

23
Q

あお
(青)

A

màu xanh da trời

24
Q

こん
(紺)

A

màu xanh lam

25
Q

きいろ
(黄色)

A

màu vàng

26
Q

ちゃいろ
(茶色)

A

màu nâu

27
Q

しょうゆ

A

xì dầu

28
Q

ソース

A

nước chấm, nước xốt

29
Q

~か
(~)

A

~hay ~

30
Q

ゆうべ

A

tối qua, đêm qua

31
Q

さっき

A

vừa rồi, vừa lúc nãy

32
Q

さどう
(茶道)

A

trà đạo

33
Q

おちゃをたてます
(お茶をたてます)

A

pha trà, khuấy trà

34
Q

さきに
(先に)

A

trước

35
Q

のせます
(載せます)

A

để lên, đặt lên

36
Q

これでいいですか。

A

Thế này có được không?/thế này đã được chưa?

37
Q

にがい
(苦い)

A

đắng

38
Q

おやこどんぶり
(親子どんぶり)

A

món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)

39
Q

ざいりょう
(材料)

A

nguyên liệu

40
Q

ーぶん
(ー分)

A

ー suất ー người

41
Q

とりにく
(鳥肉)

A

thịt gà

42
Q

―グラム

A

― gam

43
Q

ーこ
(ー個)

A

-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)

44
Q

たまねぎ

A

hành củ

45
Q

4
(分の1)

A

(1/4) một phần tư

46
Q

ちょうみりょう
(調味料)

A

gia vị

47
Q

なべ

A

cái chảo, cái nồi

48
Q


(火)

A

lửa

49
Q

ひにかけます
(火にかけます)

A

cho qua lửa, đun

50
Q

にます
(煮ます)

A

nấu

51
Q

にえます
(煮えます)

A

chín, được nấu

52
Q

どんぶり

A

cái bát