Bài 32 Flashcards

1
Q

うんどうします
(運動します)

A

vận động, tập thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

せいこうします
(成功します)

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しっぱいします
(失敗します)

A

thất bại, trượt [thi~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ごうかくします
(合格します)

A

đỗ [thi~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

もどります
(戻ります)

A

quay lại, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

やみます

A

tạnh, ngừng [mưa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

はれます
(晴れます)

A

nắng, quang đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

くもります
(曇ります)

A

có mây, mây mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ふきます
(吹きます)

A

thổi [gió ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

つづきます
(続きます)

A

tiếp tục, tiếp diễn [sốt]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひきます

A

bị [cảm]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ひやします
(冷やします)

A

làm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

しんぱい[な]
(心配[な])

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

じゅうぶん[な]
(十分[な])

A

đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おかしい

A

có vấn đề, không bình thường, buồn cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

うるさい

A

ồn áo, (âm thanh) to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

やけど

A

bỏng (~をします:bị bỏng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

けが

A

thương (~をします:bị thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

せき

A

ho (~がでます:bị ho)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

インフルエンザ

A

cúm dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

そら
(空)

A

bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

たいよう
(太陽)

A

mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ほし
(星)

A

sao, ngôi sao

24
Q

つき
(月)

A

trăng, mặt trăng

25
Q

かぜ
(風)

A

gió

26
Q

きた
(北)

A

bắc

27
Q

みなみ
(南)

A

nam

28
Q

にし
(西)

A

tây

29
Q

ひがし
(東)

A

đông

30
Q

すいどう
(水道)

A

nước máy

31
Q

エンジン

A

động cơ

32
Q

チーム

A

đội

33
Q

こんや
(今夜)

A

tối nay, đêm nay

34
Q

ゆうがた
(夕方)

A

chiều tối

35
Q

まえ

A

trước

36
Q

おそく
(遅く)

A

muộn, khuya

37
Q

こんなに

A

như thế này

38
Q

そんなに

A

như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)

39
Q

あんなに

A

như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)

40
Q

もしかしたら

A

có thể, biết đâu là, có khả năng

41
Q

それはいけませんね。

A

Thế thì thật không tốt.

42
Q

オリンピック

A

Olympic

43
Q

げんき
(元気)

A

khỏe, khỏe mạnh

44
Q


(胃)

A

dạ dày

45
Q

はたらきすぎ
(働きすぎ)

A

làm việc quá sức, làm việc nhiều quá

46
Q

ストレス

A

Stress, căng thẳng tâm lý

47
Q

むりをします
(無理をします)

A

làm quá sức, thị thường

48
Q

ゆっくりします

A

nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức

49
Q

ほしうらない
(星占い)

A

bói sao

50
Q

おうしざ
(牡牛座)

A

chòm sao Kim Ngưu

51
Q

こまります
(困ります)

A

rắc rối, khó xử, có vấn đề

52
Q

たからくじ
(宝くじ)

A

xổ số

53
Q

あたります
(当たります[宝くじが~])

A

trúng [xổ số]

54
Q

けんこう
(健康)

A

sức khỏe, khỏe mạnh, an khang

55
Q

れんあい
(恋愛)

A

tình yêu

56
Q

こいびと
(恋人)

A

người yêu

57
Q

[お]かねもち
([お]金持ち)

A

người giàu có, người có nhiều tiền