Bài 33 Flashcards

1
Q

にげます
(逃げます)

A

chạy trốn, bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

さわぎます
(騒ぎます)

A

làm ồn, làm rùm beng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あきらめます

A

từ bỏ, đầu hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

なげます
(投げます)

A

ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

まもります
(守ります)

A

bảo vệ, tuân thủ, giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あげます
(上げます)

A

nâng, nâng lên, tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

さげます
(下げます)

A

hạ, hạ xuống, giảm xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つたえます
(伝えます)

A

truyền, truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ちゅういします
(注意します)

A

chú ý [ô tô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

はずします
(外します)

A

rời, không có ở [chỗ ngồi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

だめ[な]

A

hỏng, không được, không thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

せき
(席)

A

chỗ ngồi, ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ファイト
(“quyết)

A

chiến”, “cố lên”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

マーク

A

ký hiệu (Mark)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ボール

A

quả bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

せんたくき
(洗濯機)

A

máy giặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

~き
(~機)

A

máy ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

きそく
(規則)

A

quy tắc, kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

しようきんし
(使用禁止)

A

cấm sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

たちいりきんし
(立入禁止)

A

cấm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

いりぐち
(入口)

A

cửa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

でぐち
(出口)

A

cửa ra

23
Q

ひじょうぐち
(非常口)

A

cửa thoát hiểm

24
Q

むりょう
(無料)

A

miễn phí

25
Q

ほんじつきゅうぎょう
(本日休業)

A

hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ

26
Q

えいぎょうちゅう
(営業中)

A

đang mở cửa

27
Q

しようちゅう
(使用中)

A

đang sử dụng

28
Q

~ちゅう
(~中)

A

đang ~

29
Q

どういう~

A

~ gì, ~ thế nào

30
Q

もう

A

không ~ nữa

31
Q

あと~

A

còn ~

32
Q

ちゅうしゃいはん
(駐車違反)

A

đỗ xe trái phép

33
Q

そりゃあ

A

thế thì, ồ

34
Q

~いない
(~以内)

A

trong khoảng ~, trong vòng ~

35
Q

けいさつ
(警察)

A

cảnh sát

36
Q

ばっきん
(罰金)

A

tiền phạt

37
Q

でんぽう
(電報)

A

bức điện, điện báo

38
Q

ひとびと
(人々)

A

người, những người

39
Q

きゅうよう
(急用)

A

việc gấp, việc khẩn

40
Q

うちます[でんぽうを~]
(打ちます[電報を~])

A

gửi [bức điện]

41
Q

でんぽうだい
(電報代)

A

tiền cước điện báo

42
Q

できるだけ

A

cố gắng, trong khả năng có thể

43
Q

みじかく
(短く)

A

ngắn gọn, đơn giản

44
Q

また

A

thêm nữa

45
Q

たとえば
(例えば)

A

ví dụ

46
Q

キトク(きとく)
(キトク(危篤))

A

tình trạng hiểm nghèo

47
Q

おもいびょうき
(重い病気)

A

bệnh nặng

48
Q

あした
(明日)

A

ngày mai

49
Q

るす
(留守)

A

vắng nhà

50
Q

るすばん
(留守番)

A

trông nhà, giữ nhà

51
Q

[お]いわい
([お]祝い)

A

việc mừng, vật mừng

52
Q

なくなります
(亡くなります)

A

chết, mất

53
Q

かなしみ
(悲しみ)

A

buồn

54
Q

りようします
(利用します)

A

sử dụng, lợi dụng, tận dụng,dùng