Bài 13 Flashcards
1
Q
あそびます
(遊びます)
A
chơi
2
Q
およぎます
(泳ぎます)
A
bơi
3
Q
むかえます
(迎えます)
A
đón
4
Q
つかれます
(疲れます)
A
mệt
5
Q
だします
(出します)
A
gửi[thư]
6
Q
はいります
(入ります)
A
vào [quán giải khát]
7
Q
でます
(出ます)
A
ra, ra khỏi [quán giải khát]
8
Q
けっこんします
(結婚します)
A
kết hôn, lập gia đình, cưới
9
Q
かいものします
(買い物します)
A
mua hàng
10
Q
しょくじします
(食事します)
A
ăn cơm
11
Q
さんぽします
(散歩します)
A
đi dạo [ở công viên]
12
Q
たいへん「な」
(大変「な」)
A
vất vả, khó khăn, khổ
13
Q
ほしい
(欲しい)
A
muốn có
14
Q
さびしい
(寂しい)
A
buồn, cô đơn
15
Q
ひろい
(広い)
A
rộng
16
Q
せまい
(狭い)
A
chật, hẹp