Bài 46 Flashcards
1
Q
やきます
(焼きます)
A
nướng, rán
2
Q
わたします
(渡します)
A
đưa cho, giao cho
3
Q
かえってきます
(帰って来ます)
A
về, trở lại
4
Q
でます
(出ます)
A
xuất phát, chạy [xe buýt ~]
5
Q
るす
(留守)
A
đi vắng
6
Q
たくはいびん
(宅配便)
A
dịch vụ chuyển đồ đến nhà
7
Q
げんいん
(原因)
A
nguyên nhân
8
Q
ちゅうしゃ
(注射)
A
tiêm
9
Q
しょくよく
(食欲)
A
cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
10
Q
パンフレット
A
tờ rơi, tờ quảng cáo
11
Q
ステレオ
A
stereo
12
Q
こちら
A
đây, đằng này
13
Q
~のところ
(~の所)
A
quanh ~, xung quanh ~
14
Q
ちょうど
A
vừa đúng
15
Q
たったいま
(たった今)
A
vừa mới rồi