Bài 46 Flashcards

1
Q

やきます
(焼きます)

A

nướng, rán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

わたします
(渡します)

A

đưa cho, giao cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かえってきます
(帰って来ます)

A

về, trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

でます
(出ます)

A

xuất phát, chạy [xe buýt ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

るす
(留守)

A

đi vắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

たくはいびん
(宅配便)

A

dịch vụ chuyển đồ đến nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

げんいん
(原因)

A

nguyên nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ちゅうしゃ
(注射)

A

tiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

しょくよく
(食欲)

A

cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

パンフレット

A

tờ rơi, tờ quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ステレオ

A

stereo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

こちら

A

đây, đằng này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~のところ
(~の所)

A

quanh ~, xung quanh ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ちょうど

A

vừa đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

たったいま
(たった今)

A

vừa mới rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

いまいいでしょうか。
(今いいでしょうか。)

A

Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?

17
Q

ガスサービスセンター

A

trung tâm dịch vụ ga

18
Q

ガスレンジ

A

bếp ga

19
Q

ぐあい
(具合)

A

Trạng thái, tình hình

20
Q

どちらさまでしょうか。
(どちら様でしょうか。)

A

Ai đấy ạ?

21
Q

むかいます
(向かいます)

A

hướng đến, trên đường đến

22
Q

おまたせしました
(お待たせしました)

A

Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi

23
Q

ちしき
(知識)

A

Tri thức, kiến thức

24
Q

ほうこ
(宝庫)

A

kho báu

25
Q

てにはいります[じょうほうが~]
(手に入ります[情報が~])

A

lấy được, thu thập được [Thông tin]

26
Q

システム

A

hệ thống

27
Q

たとえば
(例えば)

A

ví dụ, chẳng hạn

28
Q

キーワード

A

từ khóa

29
Q

いちぶぶん
(一部分)

A

một bộ phận

30
Q

にゅうりょく します
(入力します)

A

nhập

31
Q

びょう
(秒)

A

giây

32
Q

でます[ほんが~]
(出ます[本が~])

A

được xuất bản [quyển sách ~]