Bài 20 Flashcards

1
Q

いります
(要ります)

A

cần [thị thực (visa)]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

しらべます
(調べます)

A

tìm hiểu, điều tra, xem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

なおします
(直します)

A

sửa, chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しゅうりします
(修理します)

A

sửa chữa, tu sửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

でんわします
(電話します)

A

gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ぼく
(僕)

A

tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし])

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

きみ
(君)

A

cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

~くん
(~君)

A

anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

うん

A

ừ (cách nói thân mật của 「はい」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ううん

A

không (cách nói thân mật của 「いいえ」)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

サラリーマン

A

người làm việc cho các công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ことば

A

từ, tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぶっか
(物価)

A

giá cả, mức giá, vật giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

きもの
(着物)

A

Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ビザ

A

thị thực, Visa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はじめ
(始め)

A

ban đầu, đầu tiên

17
Q

おわり
(終わり)

A

kết thúc

18
Q

こっち

A

phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)

19
Q

そっち

A

phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)

20
Q

あっち

A

phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」)

21
Q

どっち

A

cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」)

22
Q

このあいだ
(この間)

A

vừa rồi, hôm nọ

23
Q

みんなで

A

mọi người cùng

24
Q

~けど

A

~,nhưng (cách nói thân mật của 「が」)

25
Q

くにへかえるの?
(国へ帰るの?)

A

Anh/chị có về nước không?

26
Q

どうするの?

A

Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì?

27
Q

どうしようかな。

A

Tính sao đây nhỉ?/để tôi xem.

28
Q

よかったら

A

Nếu anh/chị thích thì

29
Q

いろいろ

A

nhiều thứ