Bài 36 Flashcards
1
Q
とどきます
(届きます)
A
được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
2
Q
でます
(出ます)
A
tham gia, tham dự [trận đấu]
3
Q
うちます
(打ちます)
A
đánh [máy chữ]
4
Q
ちょきんします
(貯金します)
A
tiết kiệm tiền, để dành tiền
5
Q
ふとります
(太ります)
A
béo lên, tăng cân
6
Q
やせます
A
gầy đi, giảm cân
7
Q
すぎます
(過ぎます)
A
quá, qua [7 giờ]
8
Q
なれます
(慣れます)
A
làm quen với [tập quán]
9
Q
かたい
(硬い)
A
cứng
10
Q
やわらかい
(軟らかい)
A
mềm
11
Q
でんし~
(電子~)
A
~ điện tử
12
Q
けいたい~
(携帯~)
A
~ cầm tay
13
Q
こうじょう
(工場)
A
nhà máy, phân xưởng
14
Q
けんこう
(健康)
A
sức khỏe
15
Q
けんどう
(剣道)
A
kiếm đạo
16
Q
まいしゅう
(毎週)
A
hàng tuần
17
Q
まいつき
(毎月)
A
hàng tháng
18
Q
まいとし(まいねん)
(毎年)
A
hàng năm