Bài 35 Flashcards
1
Q
さきます
(咲きます)
A
nở [hoa ~]
2
Q
かわります
(変わります)
A
thay đổi, đổi [màu]
3
Q
こまります
(困ります)
A
rắc rối, khó xử, có vấn đề
4
Q
つけます
(付けます)
A
vẽ, đánh dấu [tròn]
5
Q
ひろいます
(拾います)
A
nhặt, nhặt lên
6
Q
かかります
A
có điện thoại
7
Q
らく[な]
(楽[な])
A
thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
8
Q
ただしい
(正しい)
A
đúng, chính xác
9
Q
めずらしい
(珍しい)
A
hiếm, hiếm có
10
Q
かた
(方)
A
vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
11
Q
むこう
(向こう)
A
bên kia, bên đấy, phía đằng kia
12
Q
しま
(島)
A
đảo, hòn đảo
13
Q
むら
(村)
A
làng
14
Q
みなと
(港)
A
cảng, bến cảng
15
Q
きんじょ
(近所)
A
hàng xóm, khu vực lân cận
16
Q
おくじょう
(屋上)
A
mái nhà, nóc nhà
17
Q
かいがい
(海外)
A
nước ngoài hải ngoại