Bài 35 Flashcards

1
Q

さきます
(咲きます)

A

nở [hoa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

かわります
(変わります)

A

thay đổi, đổi [màu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

こまります
(困ります)

A

rắc rối, khó xử, có vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

つけます
(付けます)

A

vẽ, đánh dấu [tròn]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ひろいます
(拾います)

A

nhặt, nhặt lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かかります

A

có điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

らく[な]
(楽[な])

A

thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ただしい
(正しい)

A

đúng, chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

めずらしい
(珍しい)

A

hiếm, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

かた
(方)

A

vị, người (cách nói kính trọng của ひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

むこう
(向こう)

A

bên kia, bên đấy, phía đằng kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

しま
(島)

A

đảo, hòn đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

むら
(村)

A

làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

みなと
(港)

A

cảng, bến cảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

きんじょ
(近所)

A

hàng xóm, khu vực lân cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

おくじょう
(屋上)

A

mái nhà, nóc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

かいがい
(海外)

A

nước ngoài hải ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

やまのぼり
(山登り)

A

leo núi

19
Q

ハイキング

A

leo núi, đi bộ trên núi

20
Q

きかい
(機会)

A

cơ hội

21
Q

きょか
(許可)

A

phép, giấy phép

22
Q

まる
(丸)

A

tròn, vòng tròn

23
Q

そうさ
(操作)

A

thao tác

24
Q

ほうほう
(方法)

A

phương pháp

25
Q

せつび
(設備)

A

thiết bị

26
Q

カーテン

A

cái rèm

27
Q

ひも

A

sợi dây

28
Q

ふた

A

cái nắp

29
Q


(葉)

A

cái lá

30
Q

きょく
(曲)

A

bài hát, bản nhạc

31
Q

たのしみ
(楽しみ)

A

niềm vui, điều vui

32
Q

もっと

A

hơn, nữa

33
Q

はじめに
(初めに)

A

đầu tiên, trước hết

34
Q

これでおわります。
(これで終わります。)

A

Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.

35
Q

アフリカ

A

châu Phi (Africa)

36
Q

それなら

A

nếu thế thì, vậy thì

37
Q

やこうバス
(夜行バス)

A

(chuyến) xe buýt chạy đêm

38
Q

りょこうしゃ
(旅行社)

A

công ty du lịch

39
Q

くわしい
(詳くわしい)

A

cụ thể, chi tiết

40
Q

しゅ
(朱)

A

đỏ, màu đỏ

41
Q

まじわります
(交わります)

A

giao lưu với, quan hệ với

42
Q

ことわざ

A

ngạn ngữ, tục ngữ

43
Q

なかよくします
(仲よくします)

A

quan hệ tốt với, chơi thân với

44
Q

ひつよう[な]
(必要[な])

A

cần thiết