Bài 14 Flashcards

1
Q

つけます

A

bật (điện, máy điều hòa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

けします
(消します)

A

tắt (điện, máy điều hòa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あけます
(開けます)

A

mở (cửa, cửa sổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

しめます
(閉めます)

A

đóng (cửa, cửa sổ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

いそぎます
(急ぎます)

A

vội, gấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

まちます
(待ちます)

A

đợi, chờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

とめます
(止めます)

A

dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

まがります
(曲がります)

A

rẽ, quẹo [phải]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

もちます
(持ちます)

A

mang, cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

とります
(取ります)

A

lấy (muối)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

てつだいます
(手伝います)

A

giúp (làm việc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

よびます
(呼びます)

A

gọi (taxi, tên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はなします
(話します)

A

nói, nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

みせます
(見せます)

A

cho xem, trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おしえます
(教えます)

A

nói, cho biết [địa chỉ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はじめます
(始めます)

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ふります
(降ります)

A

rơi [mưa, tuyết~]

18
Q

コピーします

A

copy

19
Q

エアコン

A

máy điều hòa

20
Q

パスポート

A

hộ chiếu

21
Q

なまえ
(名前)

A

tên

22
Q

じゅうしょ
(住所)

A

địa chỉ

23
Q

ちず
(地図)

A

bản đồ

24
Q

しお
(塩)

A

muối

25
Q

さとう
(砂糖)

A

đường

26
Q

よみかた
(読み方)

A

cách đọc

27
Q

~かた
(~方)

A

cách ~

28
Q

ゆっくり

A

chậm, thong thả, thoải mái

29
Q

すぐ

A

ngay, lập tức

30
Q

また

A

lại (~đến)

31
Q

あとで

A

sau

32
Q

もうすこし
(もう 少し)

A

thêm một chút nữa thôi

33
Q

もう~

A

thêm~

34
Q

いいですよ。

A

Được chứ./được ạ.

35
Q

さあ

A

thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)

36
Q

あれ?

A

Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)

37
Q

しんごうをみぎへまがってください
(信号を右へ曲がってください)

A

Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.

38
Q

まっすぐ

A

thẳng

39
Q

これでおねがいします。
(これでお願いします。)

A

Gởi anh tiền này.

40
Q

おつり
(お釣り)

A

tiền lẻ