Bài 23 Flashcards

1
Q

ききます
(聞きます)

A

hỏi [giáo viên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

まわします
(回します)

A

vặn (núm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ひきます
(引きます)

A

kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かえます
(変えます)

A

đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さわります
(触ります)

A

sờ, chạm vào [cửa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

でます
(出ます)

A

ra, đi ra [tiền thừa ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

うごきます
(動きます)

A

chuyển động, chạy [đồng hồ ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あるきます
(歩きます)

A

đi bộ [trên đường]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

わたります
(渡ります)

A

qua, đi qua [cầu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きをつけます
(気をつけます)

A

chú ý, cẩn thận [với ô-tô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ひっこしします
(引っ越しします)

A

chuyển nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

でんきや
(電気屋)

A

cửa hàng đồ điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

~や
(~屋)

A

cửa hàng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

サイズ

A

cỡ, kích thước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

おと
(音)

A

âm thanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

きかい
(機械)

A

máy, máy móc

17
Q

つまみ

A

núm vặn

18
Q

こしょう
(故障)

A

hỏng (~します:bị hỏng)

19
Q

みち
(道)

A

đường

20
Q

こうさてん
(交差点)

A

ngã tư

21
Q

しんごう
(信号)

A

đèn tín hiệu

22
Q

かど
(角)

A

góc

23
Q

はし
(橋)

A

cầu

24
Q

ちゅうしゃじょう
(駐車場)

A

bãi đỗ xe

25
Q

~め
(~目)

A

thứ ~, số ~ (biểu thị thứ tự)

26
Q

「お」しょうがつ
(「お」正月)

A

Tết (Dương lịch)

27
Q

ごちそうさま「でした」。

A

Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)

28
Q

たてもの
(建物)

A

tòa nhà

29
Q

がいこくじんとうろくしょう
(外国人とうろくしょう)

A

thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều

30
Q

しょうとくたいし

A

Thái tử Shotoku (574 – 622)

31
Q

ほうりゅうじ

A

Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7)

32
Q

げんきちゃ
(元気茶)

A

tên một loại trà (giả tưởng)

33
Q

ほんだえき
(本田駅)

A

tên một nhà ga (giả tưởng)

34
Q

としょかんまえ
(図書館前)

A

tên một bến xe buýt (giả tưởng)