Bài 43 Flashcards

1
Q

ふえます
(増えます)

A

tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

へります
(減ります)

A

giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あがります
(上がります)

A

tăng, tăng lên [giá ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

さがります
(下がります)

A

giảm, giảm xuống [giá ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

きれます
(切れます)

A

đứt [sợi dây bị ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

とれます

A

tuột [cái cúc bị ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おちます
(落ちます)

A

rơi [hành lý bị ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

なくなります

A

mất, hết [xăng bị ~]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

じょうぶ[な]
(丈夫[な])

A

chắc, bền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

へん[な]
(変[な])

A

lạ, kỳ quặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しあわせ[な]
(幸せ[な])

A

hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

うまい

A

ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

まずい

A

dở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

つまらない

A

buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ガソリン

A

xăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q


(火)

A

lửa

17
Q

だんぼう
(暖房)

A

thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy

18
Q

điều

A

hòa

19
Q

れいぼう
(冷房)

A

thiết bị làm mát, máy điều hòa

20
Q

センス

A

có khiếu, có gu ([ふくの]~があります gu [ăn mặt])

21
Q

いまにも
(今にも)

A

(có vẻ, sắp) ~ đến nơi

22
Q

わあ

A

ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)

23
Q

かいいん
(会員)

A

thành viên

24
Q

てきとう[な]
(適当[な])

A

thích hợp, vừa phải

25
Q

ねんれい
(年齢)

A

tuổi

26
Q

しゅうにゅう
(収入)

A

thu nhập

27
Q

ぴったり

A

vừa vặn, đúng

28
Q

そのうえ

A

thêm vào đó, hơn thế

29
Q

~といいます

A

(tên) là ~, gọi là ~

30
Q

ばら

A

Hoa Hồng

31
Q

ドライブ

A

lái xe (đi chơi)