Bài 49 Flashcards

1
Q

つとめます
(勤めます)

A

làm việc ở [công ty]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

やすみます
(休みます)

A

ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

かけます
(掛けます)

A

ngồi [ghế]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

すごします
(過ごします)

A

tiêu thời gian, trải qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

よります
(寄ります)

A

ghé qua [ngân hàng]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

いらっしゃいます

A

ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきます và きます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

めしあがります
(召し上がります)

A

ăn, uống (tôn kính ngữ của たべますvà のみます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

おっしゃいます

A

nói (tôn kính ngữ của いいます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

なさいます

A

làm (tôn kính ngữ của します)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ごらんになります
(ご覧になります)

A

xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ごぞんじです
(ご存じです)

A

Biết (tôn kính ngữ của しっています)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

あいさつ

A

chào hỏi (~をします:chào hỏi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はいざら
(灰皿)

A

cái gạt tàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

りょかん
(旅館)

A

Khách sạn kiểu Nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

かいじょう
(会場)

A

hội trường, địa điểm tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

バスてい
(バス停)

A

Bến xe Buýt, điểm lên xuống xe Buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ぼうえき
(貿易)

A

thương mại quốc tế, mậu dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

~さま
(~様)

A

ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)

19
Q

かえりに
(帰りに)

A

trên đường về

20
Q

たまに

A

thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)

21
Q

ちっとも

A

chẳng ~ tí nào, không hề

22
Q

えんりょなく
(遠慮なく)

A

không giữ ý, không làm khách

23
Q

ーねんーくみ
(ー年ー組)

A

Lớp -, năm thứ -

24
Q

では

A

thế thì, vậy thì (thể lịch sự của じゃ)

25
Q

だします[ねつを~]
(出します[熱を~])

A

bị [sốt]

26
Q

よろしくおつたえください。
(よろしくお伝えください。)

A

Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~.

27
Q

しつれいいたします。
(失礼いたします。)

A

Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします)

28
Q

ひまわりしょうがっこう
(ひまわり小学校)

A

tên một trường tiểu học (giả tưởng)

29
Q

こうし
(講師)

A

giảng viên, giáo viên

30
Q

おおくの~
(多くの~)

A

nhiều ~

31
Q

さくひん
(作品)

A

tác phẩm

32
Q

じゅしょうします
(受賞します)

A

nhận giải thưởng, được giải thưởng

33
Q

せかいてきに
(世界的に)

A

tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới

34
Q

さっか
(作家)

A

nhà văn

35
Q

~でいらっしゃいます

A

là ~(tôn kính ngữ của です)

36
Q

ちょうなん
(長男)

A

trưởng nam

37
Q

しょうがい
(障害)

A

khuyết tật, tàn tật

38
Q

おもちです
(お持ちです)

A

có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)

39
Q

さっきょく
(作曲)

A

sáng tác nhạc

40
Q

かつどう
(活動)

A

hoạt động

41
Q

それでは

A

bây giờ thì, đến đây

42
Q

おおえけんざぶろう
(大江健三郎)

A

một nhà văn người Nhật (1935-)

43
Q

とうきょうだいがく
(東京大学)

A

Đại Học Tokyo

44
Q

ノーベルぶんがくしょう
(ノーベル文学賞)

A

Giải thưởng Nobel Văn Học