Bài 27 Flashcards

1
Q

かいます
(飼います)

A

nuôi (động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

たてます
(建てます)

A

xây, xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

はしります
(走ります)

A

chạy (trên đường)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

とります
(取ります)

A

xin (nghỉ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

みえます
(見えます)

A

nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

きこえます
(聞こえます)

A

nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

できます

A

được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひらきます
(開きます)

A

mở (lớp học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ペット

A

động vật cảnh (pet)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

とり
(鳥)

A

chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

こえ
(声)

A

tiếng nói, giọng nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

なみ
(波)

A

sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

はなび
(花火)

A

pháo hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

けしき
(景色)

A

phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ひるま
(昼間)

A

thời gian ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

むかし
(昔)

A

ngày xưa, trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

どうぐ
(道具)

A

dụng cụ, công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

じどうはんばいき
(自動販売機)

A

máy bán tự động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

つうしんはんばい
(通信販売)

A

thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

クリーニング

A

giặt ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

マンション

A

nhà chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

だいどころ
(台所)

A

bếp

23
Q

~きょうしつ
(~教室)

A

lớp học ~

24
Q

パーティールーム

A

phòng tiệc

25
Q

~ご
(~後)

A

~sau (khoảng thời gian)

26
Q

~しか

A

chỉ ~ (dùng với thể phủ định)

27
Q

ほかの

A

khác

28
Q

はっきり

A

rõ, rõ ràng

29
Q

ほとんど

A

hầu hết, hầu như

30
Q

かんさいくうこう
(関西空港)

A

sân bay (quốc tế) Kansai

31
Q

おきはばら
(秋葉原)

A

tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo

32
Q

いず
(伊豆)

A

một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka

33
Q

にちようだいく
(日曜大工)

A

làm thợ mộc chủ nhật

34
Q

ほんだな
(本棚)

A

giá sách

35
Q

ゆめ
(夢)

A

giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)

36
Q

いつか

A

một ngày nào đó, một lúc nào đó

37
Q

いえ
(家)

A

nhà

38
Q

すばらしい

A

tuyệt vời

39
Q

こどもたち
(子供達)

A

trẻ em, trẻ con, con cái

40
Q

だいいすきな
(大好きな)

A

rất thích

41
Q

まんが
(漫画)

A

truyện tranh

42
Q

しゅじんこう
(主人公)

A

nhân vật chính

43
Q

かたち
(形)

A

hình, dạng

44
Q

ロボット

A

người máy, Rô-bốt

45
Q

ふしぎな
(不思議な)

A

bí ẩn, kỳ thú

46
Q

ポケット

A

túi áo, túi quần (Pocket)

47
Q

たとえば
(例えば)

A

ví dụ (như)

48
Q

つけます
(付けます)

A

lắp, ghép thêm

49
Q

じゆうに
(自由に)

A

tự do, tùy thích

50
Q

そら
(空)

A

bầu trời

51
Q

とびます
(飛びます)

A

bay

52
Q

じぶん
(自分)

A

bản thân, mình

53
Q

しょうらい
(将来)

A

tương lai

54
Q

ドラえもん

A

tên một nhân vật trong phim hoạt hình