Bài 3 Flashcards
ここ
Chỗ này, đây
そこ
chỗ đó, đó
あそこ
chỗ kia, kia
どこ
chỗ nào, đâu
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」)
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」)
あちら
Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」)
どちら
Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」)
きょうしつ
(教室)
lớp học, phòng học
しょくどう
(食堂)
nhà ăn
じむしょ
(事務所)
văn phòng
かいぎしつ
(会議室)
phòng họp
うけつけ
(受付)
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
ロビー
hành lang, đại sảnh
へや
(部屋)
căn phòng
トイレ(おてあらい)
((お手洗い))
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
かいだん
(階段)
Cầu thang
エレベーター
thang máy
エスカレーター
thang cuốn
[お]くに
([お]国)
đất nước (của anh/chị)
かいしゃ
(会社)
công ty
うち
nhà
でんわ
(電話)
máy điện thoại, điện thoại
くつ
(靴)
giầy
ネクタイ
cà vạt
ワイン
rượu vang
たばこ
thuốc lá
うりば
(売り場)
quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
ちか
tầng hầm, dưới mặt đất
ーかい (ーがい)
(ー階)
tầng thứ ー
なんがい
(何階)
tầng mấy
ーえん
(ー円)
ー yên
いくら
bao nhiêu tiền
ひゃく
(百)
trăm
せん
(千)
nghìn
まん
(万)
mười nghìn, vạn
すみません。
Xin lỗi
~でございます。
(cách nói lịch sự của 「です」)
[~を]みせてください
([~を]見せてください)
cho tôi xem [~]
じゃ
thế thì, vậy thì
[~を]ください
cho tôi [~]
イタリア
Ý
スイス
Thụy Sĩ