Bài 26 Flashcards
1
Q
みます
(見ます、診ます)
A
xem, khám bệnh
2
Q
さがします
(探します、捜します)
A
tìm, tìm kiếm
3
Q
おくれます
(遅れます)
A
chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
4
Q
やります
A
làm
5
Q
さんかします
(参加します)
A
tham gia, dự [buổi tiệc]
6
Q
もうしこみます
(申し込みます)
A
đăng ký
7
Q
つごうがいい
(都合が いい )
A
có thời gian, thuận tiện
8
Q
つごうがわるい
(都合が 悪い )
A
không có thời gian, bận, không thuận tiện
9
Q
きぶんがいい
(気分がいい)
A
cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
10
Q
きぶんがわるい
(気分が悪い)
A
cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
11
Q
しんぶんしゃ
(新聞社)
A
công ty phát hành báo, tòa soạn báo
12
Q
じゅうどう
(柔道)
A
Judo (nhu đạo)
13
Q
うんどうかい
(運動会)
A
hội thi thể thao
14
Q
ばしょ
(場所)
A
địa điểm
15
Q
ボランティア
A
tình nguyện viên
16
Q
~べん
(~弁)
A
tiếng ~, giọng ~
17
Q
こんど
(今度)
A
lần tới
18
Q
ずいぶん
A
khá, tương đối
19
Q
ちょくせつ
(直接)
A
trực tiếp