Bài 26 Flashcards

1
Q

みます
(見ます、診ます)

A

xem, khám bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

さがします
(探します、捜します)

A

tìm, tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

おくれます
(遅れます)

A

chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

やります

A

làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

さんかします
(参加します)

A

tham gia, dự [buổi tiệc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

もうしこみます
(申し込みます)

A

đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

つごうがいい
(都合が いい )

A

có thời gian, thuận tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

つごうがわるい
(都合が 悪い )

A

không có thời gian, bận, không thuận tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きぶんがいい
(気分がいい)

A

cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

きぶんがわるい
(気分が悪い)

A

cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

しんぶんしゃ
(新聞社)

A

công ty phát hành báo, tòa soạn báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

じゅうどう
(柔道)

A

Judo (nhu đạo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

うんどうかい
(運動会)

A

hội thi thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ばしょ
(場所)

A

địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ボランティア

A

tình nguyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~べん
(~弁)

A

tiếng ~, giọng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

こんど
(今度)

A

lần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ずいぶん

A

khá, tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ちょくせつ
(直接)

A

trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

いつでも

A

lúc nào cũng

21
Q

どこでも

A

ở đâu cũng

22
Q

だれでも

A

ai cũng

23
Q

なんでも
(何でも)

A

cái gì cũng

24
Q

こんな~

A

~ như thế này

25
Q

そんな~

A

~ như thế đó (gần người nghe)

26
Q

あんな~

A

~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)

27
Q

こどものひ
(こどもの日)

A

ngày trẻ em

28
Q

エドヤストア

A

tên một cửa hàng (giả tưởng)

29
Q

かたづきます
(片付きます)

A

được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng

30
Q

ごみ

A

rác

31
Q

だします
(出します)

A

đổ, để

32
Q

もえます
(燃えます)

A

cháy được

33
Q

げつ・すい・きん
(月・水・金)

A

thứ hai, thứ tư, thứ sáu

34
Q

おきば
(置き場)

A

nơi để

35
Q

よこ
(横)

A

bên cạnh

36
Q

びん
(瓶)

A

cái chai

37
Q

かん
(缶)

A

cái lon, hộp kim loại

38
Q

[お]ゆ
([お]湯)

A

nước nóng

39
Q

ガス

A

ga

40
Q

~がいしゃ
(~会社)

A

công ty ~

41
Q

れんらくします
(連絡します)

A

liên lạc

42
Q

こまったなあ
(困ったなあ)

A

Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!

43
Q

でんしメール
(電子メール)

A

thư điện tử, e-mail

44
Q

うちゅう
(宇宙)

A

vũ trụ

45
Q

こわい
(怖い)

A

sợ

46
Q

うちゅうせん
(宇宙船)

A

tàu vũ trụ

47
Q

べつの
(別の)

A

khác

48
Q

うちゅうひこうし
(宇宙飛行士)

A

nhà du hành vũ trụ

49
Q

まにあいます
(間に合います)

A

Kịp(cuộc hẹn,…)