Bài 12 Flashcards

1
Q

かんたん「な」
(簡単「な」)

A

Đơn giản, dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ちかい
(近い)

A

gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

とおい
(遠い)

A

xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

はやい
(速い、早い)

A

nhanh, sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

おそい
(遅い)

A

chậm, muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

おおい
(多い)

A

nhiều [người]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

すくない
(少ない)

A

ít [người]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あたたかい
(温かい、暖かい)

A

ấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

すずしい
(涼しい)

A

mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

あまい
(甘い)

A

ngọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

からい
(辛い)

A

cay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おもい
(重い)

A

nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

かるい
(軽い)

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いい

A

thích, chọn, dùng [cafe]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

きせつ
(季節)

A

mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

はる
(春)

A

mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

なつ
(夏)

A

mùa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

あき
(秋)

A

mùa thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

ふゆ
(冬)

A

mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

てんき
(天気)

A

thời tiết

21
Q

あめ
(雨)

A

mưa

22
Q

ゆき
(雪)

A

tuyết

23
Q

くもり
(曇り)

A

có mây

24
Q

ホテル

A

khách sạn

25
Q

くうこう
(空港)

A

sân bay

26
Q

うみ
(海)

A

biển, đại dương

27
Q

せかい
(世界)

A

thế giới

28
Q

パーティー

A

tiệc (~をします:tổ chức tiệc)

29
Q

「お」まつり
(「お」祭り)

A

lễ hội

30
Q

しけん
(試験)

A

kỳ thi, bài thi

31
Q

すきやき
(すき焼き)

A

Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)

32
Q

さしみ
(刺身)

A

Sashimi (món gỏi cá sống)

33
Q

「お」すし

A

Sushi

34
Q

てんぷら

A

Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột

35
Q

いけばな
(生け花)

A

Nghệ thuật cắm hoa(~をします:cắm hoa)

36
Q

もみじ
(紅葉)

A

lá đỏ

37
Q

どちら

A

cái nào

38
Q

どちらも

A

cả hai

39
Q

ずっと

A

(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)

40
Q

はじめて
(初めて)

A

lần đầu tiên

41
Q

ただいま。

A

Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)

42
Q

おかえりなさい。
(お帰りなさい。)

A

Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)

43
Q

すごいですね。

A

Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.

44
Q

でも

A

Nhưng

45
Q

つかれました
(疲れました。)

A

Tôi mệt rồi

46
Q

ぎおんまつり
(祇園祭)

A

Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)

47
Q

ホンコン

A

Hồng Kông (香港)

48
Q

シンガポール

A

Shingapore